Có 3 kết quả:

富有 fù yǒu ㄈㄨˋ ㄧㄡˇ負有 fù yǒu ㄈㄨˋ ㄧㄡˇ负有 fù yǒu ㄈㄨˋ ㄧㄡˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to be responsible for

Bình luận 0